--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quá tải
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quá tải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quá tải
+
Overloaded
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quá tải"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quá tải"
:
quá tải
quái thai
Lượt xem: 569
Từ vừa tra
+
quá tải
:
Overloaded
+
cân não
:
Nerves and brainchiến tranh cân nãoa war of nervesđánh một đòn cân nãoto deal a psychological blow
+
chắp vá
:
To patch upgóp nhặt phụ tùng cũ để chắp vá thành một chiếc máyto patch up gathered old parts into a machinekế hoạch chắp váa patchedup planlối làm ăn chắp váa style of work consisting in patching up things, an unsystematic style of work
+
ruinous
:
đổ nát
+
núng
:
Give (lose) ground, become weaker, weakenThế địch đã núngThe enemy gave groundnung núng (láy, ý giảm)To begin to lose ground, to give a little