--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quá tải
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quá tải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quá tải
+
Overloaded
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quá tải"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quá tải"
:
quá tải
quái thai
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
quá tải
:
Overloaded
+
hạn chế
:
to limit; to bound; to restrainhạn chế hàng nhập khẩuto restrain imports
+
tà
:
evil spirit
+
ác mộng
:
Nightmaretôi có những cơn ác mộng thấy mình bị rơi vào vực sâuI have nightmares about falling into an abyss
+
thầy tu
:
priest, monk